Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc thứ hạng mới nhất
BXH VĐQG Trung Quốc
STT | Đội bóng | ST | Thắng | Hòa | Bại | Hs | Điểm |
1 | Beijing Guoan | 14 | 9 | 5 | 0 | 17 | 32 |
2 | Sh. Shenhua | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 |
3 | Chengdu Rongcheng | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 |
4 | Shanghai Port | 14 | 8 | 4 | 2 | 12 | 28 |
5 | Tianjin Tigers | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 |
6 | Shandong Taishan | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 |
7 | Yunnan Yukun | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 |
8 | Qingdao West Coast | 14 | 4 | 6 | 4 | -3 | 18 |
9 | Wuhan Three T. | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 |
10 | Zhejiang Professional | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 |
11 | Dalian Young Boy | 14 | 4 | 5 | 5 | -7 | 17 |
12 | Henan Songshan | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 |
13 | Shenzhen Peng City | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 |
14 | Meizhou Hakka | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 |
15 | Qingdao Hainiu | 14 | 1 | 5 | 8 | -8 | 8 |
16 | Changchun Yatai | 14 | 1 | 2 | 11 | -15 | 5 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc được cập nhật đầy đủ và chi tiết theo từng vòng đấu, bao gồm thông tin về thành tí🦩ch trên sân nhà, sân khách. Tại đây, bạn có thể theo dõi các loại bảng xếp hạng phổ biến như BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & clausura (giai đoạn mùa hè và mùa đông), hay BXH cúp theo ๊thể thức loại trực tiếp, tất cả đều có sẵn ngay trên website.
Trang web daga-coca88.com tự hào cung cấp bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nhanh chóng, chính xác và dễ dàng tra cứu nhất.
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm