Vòng 11
18:30 ngày 07/08/2022
Meizhou Hakka
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Wuhan FC
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃

Diễn biến chính

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Phút
Wuhan FC Wuhan FC
Aleksa Vukanovic 1 - 0
Kiến tạo: Zhechao Chen
match goal
34'
46'
match change Nie AoShuang
Ra sân: Jiali Hu
46'
match change Huajun Zhang
Ra sân: Hu Rentian
Wang Wei
Ra sân: Yihu Yang
match change
56'
Chisom Egbuchulam
Ra sân: Aleksa Vukanovic
match change
56'
63'
match goal 1 - 1 Asmir Kajevic
Kiến tạo: Jinghang Hu
Wang Wei match yellow.png
66'
72'
match change Liu Yun
Ra sân: Jinghang Hu
73'
match yellow.png Xu Dong
Li Shuai
Ra sân: Yang Yilin
match change
74'
Nebojsa Kosovic 2 - 1 match goal
77'
Nebojsa Kosovic Goal awarded 𝔍  match var
80'
Zhechao Chen 𝓡 match yellow.png
84'
85'
match change Wang Jingbin
Ra sân: Asmir Kajevic
Liao JunJian
Ra sân: Rodrigo Henrique
match change
88'
89'
match change Chen Yuhao
Ra sân: Xu Dong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng ꦇphạt đền match phan luoi Phản lưới nhà 🐭  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦺ ൲ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Wuhan FC Wuhan FC
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
474
 
Số đường chuyền
 
362
17
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
117
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Mai Gaoling
3
Li Junfeng
6
Liao JunJian
18
Liang Huo
21
Wang Wei
23
Cui Wei
7
Guo yI
30
Li Shuai
12
Yin Congyao
8
Liang Xueming
11
Chisom Egbuchulam
16
Yang Chaosheng
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 4-2-3-1
4-2-3-1 Wuhan FC Wuhan FC
22
Yu
15
Chen
20
Dugalic
33
Sheng
17
Yang
13
Liang
27
Kosovic
19
Yilin
25
Henrique
10
Hongbo
9
Vukanovi...
1
Zhifeng
15
Tian
2
Peng
5
Silva
28
Dong
24
Hu
33
Chongqiu
11
Rentian
16
Kajevic
19
Hu
10
Forbes

Substitutes

23
Gao Xiang
3
Han Xuan
6
Li Chao
36
Huang Xuheng
12
Liu shangkun
32
Chen Yuhao
17
Huajun Zhang
7
Luo Yi
18
Nie AoShuang
26
Liu Yun
21
Wang Jingbin
29
Wen Da
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Mai Gaoling 1
Li Junfeng 3
Liao JunJian 6
Liang Huo 18
Wang Wei 21
Cui Wei 23
Guo yI 7
Li Shuai 30
Yin Congyao 12
Liang Xueming 8
Chisom Egbuchulam 11
Yang Chaosheng 16
Meizhou Hakka Wuhan FC
23 Gao Xiang
3 Han Xuan
6 Li Chao
36 Huang Xuheng
12 Liu shangkun
32 Chen Yuhao
17 Huajun Zhang
7 Luo Yi
18 Nie AoShuang
26 Liu Yun
21 Wang Jingbin
29 Wen Da

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.33
37.33% Kiểm soát bóng 40.67%
12 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
2.1 Bàn thua 2.3
5.5 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 3
41.4% Kiểm soát bóng 42.8%
12.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦯ Meizhou Hakka (1trận) 
Chủ Khách
Wuhan FC (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet