Kết quả trận Mexico vs Costa Rica, 09h00 ngày 23/06


0.95
0.87
0.76
0.91
1.50
4.00
5.80
0.72
1.21
0.33
2.20
Cúp vàng CONCACAF
Diễn biến - Kết quả Mexico vs Costa Rica








Ra sân: Juan Carlos Morales

Ra sân: Jeyland Mitchell
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez

Ra sân: Mateo Chavez Garcia


Ra sân: Roberto Carlos Alvarado Hernandez

Ra sân: Marcello Ruiz



Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce

Ra sân: Alonso Martinez
Ra sân: Ernesto Alexis Vega Rojas


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạtဣ đền
♛ P𓄧hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Mexico VS Costa Rica


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Mexico vs Costa Rica
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mexico
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 4 | 28 | 6.6 | |
23 | Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
24 | Luis Chavez | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 70 | 63 | 90% | 2 | 1 | 84 | 7.7 | |
3 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 3 | 63 | 7.1 | |
25 | Roberto Carlos Alvarado Hernandez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 42 | 6.9 | |
10 | Ernesto Alexis Vega Rojas | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 52 | 46 | 88.46% | 7 | 0 | 80 | 7.7 | |
1 | Luis Malagon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
16 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
4 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 75 | 68 | 90.67% | 1 | 2 | 88 | 7.3 | |
2 | Jorge Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 3 | 4 | 81 | 6.7 | |
14 | Marcello Ruiz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 1 | 60 | 6.8 | |
11 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
8 | Carlos Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
5 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 2 | 65 | 7.3 | |
21 | Cesar Huerta | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
26 | Mateo Chavez Garcia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 63 | 6.4 |
Costa Rica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keylor Navas Gamboa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 37 | 7.9 | |
15 | Francisco Calvo Quesada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 3 | 55 | 7.4 | |
4 | Juan Pablo Vargas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 2 | 48 | 7.1 | |
22 | Juan Carlos Morales | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.4 | |
8 | Joseph Mora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 50 | 7.2 | |
9 | Manfred Alonso Ugalde Arce | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 41 | 6 | |
12 | Alonso Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
14 | Orlando Moises Galo Calderon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 47 | 7.6 | |
5 | Fernan Faerron | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
10 | Brandon Aguilera | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 0 | 35 | 7.2 | |
19 | Kenneth Vargas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
3 | Jeyland Mitchell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 37 | 6.5 | |
20 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 31 | 6.6 | |
7 | Andy Emanuel Rojas Maroto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.3 | |
26 | Kenan Myrie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ